Có 2 kết quả:

短波長 duǎn bō cháng ㄉㄨㄢˇ ㄅㄛ ㄔㄤˊ短波长 duǎn bō cháng ㄉㄨㄢˇ ㄅㄛ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

short wavelength

Từ điển Trung-Anh

short wavelength